Chuyển đổi kilômét vuông sang trang trại

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét vuông [km^2] sang đơn vị trang trại [homestead]
kilômét vuông [km^2]
trang trại [homestead]

kilômét vuông

Định nghĩa:

trang trại

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilômét vuông sang trang trại

kilômét vuông [km^2] trang trại [homestead]
0.01 km^2 0.0154 homestead
0.10 km^2 0.1544 homestead
1 km^2 1.54 homestead
2 km^2 3.09 homestead
3 km^2 4.63 homestead
5 km^2 7.72 homestead
10 km^2 15.44 homestead
20 km^2 30.89 homestead
50 km^2 77.22 homestead
100 km^2 154.44 homestead
1000 km^2 1544 homestead

Cách chuyển đổi kilômét vuông sang trang trại

1 km^2 = 1.54 homestead

1 homestead = 0.647497 km^2

Ví dụ

Convert 15 km^2 to homestead:
15 km^2 = 15 × 1.54 homestead = 23.17 homestead

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến