Chuyển đổi kilômét vuông sang cuerda

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét vuông [km^2] sang đơn vị cuerda [cuerda]
kilômét vuông [km^2]
cuerda [cuerda]

kilômét vuông

Định nghĩa:

cuerda

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilômét vuông sang cuerda

kilômét vuông [km^2] cuerda [cuerda]
0.01 km^2 2.54 cuerda
0.10 km^2 25.44 cuerda
1 km^2 254.43 cuerda
2 km^2 508.85 cuerda
3 km^2 763.28 cuerda
5 km^2 1272 cuerda
10 km^2 2544 cuerda
20 km^2 5089 cuerda
50 km^2 12721 cuerda
100 km^2 25443 cuerda
1000 km^2 254427 cuerda

Cách chuyển đổi kilômét vuông sang cuerda

1 km^2 = 254.43 cuerda

1 cuerda = 0.003930 km^2

Ví dụ

Convert 15 km^2 to cuerda:
15 km^2 = 15 × 254.43 cuerda = 3816 cuerda

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến