Chuyển đổi kilômét vuông sang dặm vuông (khảo sát Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét vuông [km^2] sang đơn vị dặm vuông (khảo sát Mỹ) [survey)]
kilômét vuông
Định nghĩa:
dặm vuông (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilômét vuông sang dặm vuông (khảo sát Mỹ)
| kilômét vuông [km^2] | dặm vuông (khảo sát Mỹ) [survey)] |
|---|---|
| 0.01 km^2 | 0.003861 survey) |
| 0.10 km^2 | 0.0386 survey) |
| 1 km^2 | 0.3861 survey) |
| 2 km^2 | 0.7722 survey) |
| 3 km^2 | 1.16 survey) |
| 5 km^2 | 1.93 survey) |
| 10 km^2 | 3.86 survey) |
| 20 km^2 | 7.72 survey) |
| 50 km^2 | 19.31 survey) |
| 100 km^2 | 38.61 survey) |
| 1000 km^2 | 386.10 survey) |
Cách chuyển đổi kilômét vuông sang dặm vuông (khảo sát Mỹ)
1 km^2 = 0.386101 survey)
1 survey) = 2.59 km^2
Ví dụ
Convert 15 km^2 to survey):
15 km^2 = 15 × 0.386101 survey) = 5.79 survey)