Chuyển đổi arpent sang mét vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi arpent [arpent] sang đơn vị mét vuông [m^2]
arpent
Định nghĩa:
mét vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi arpent sang mét vuông
| arpent [arpent] | mét vuông [m^2] |
|---|---|
| 0.01 arpent | 34.19 m^2 |
| 0.10 arpent | 341.89 m^2 |
| 1 arpent | 3419 m^2 |
| 2 arpent | 6838 m^2 |
| 3 arpent | 10257 m^2 |
| 5 arpent | 17094 m^2 |
| 10 arpent | 34189 m^2 |
| 20 arpent | 68378 m^2 |
| 50 arpent | 170945 m^2 |
| 100 arpent | 341889 m^2 |
| 1000 arpent | 3418893 m^2 |
Cách chuyển đổi arpent sang mét vuông
1 arpent = 3419 m^2
1 m^2 = 0.000292 arpent
Ví dụ
Convert 15 arpent to m^2:
15 arpent = 15 × 3419 m^2 = 51283 m^2