Chuyển đổi arpent sang kilômét vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi arpent [arpent] sang đơn vị kilômét vuông [km^2]
arpent
Định nghĩa:
kilômét vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi arpent sang kilômét vuông
| arpent [arpent] | kilômét vuông [km^2] |
|---|---|
| 0.01 arpent | 0.000034 km^2 |
| 0.10 arpent | 0.000342 km^2 |
| 1 arpent | 0.003419 km^2 |
| 2 arpent | 0.006838 km^2 |
| 3 arpent | 0.0103 km^2 |
| 5 arpent | 0.0171 km^2 |
| 10 arpent | 0.0342 km^2 |
| 20 arpent | 0.0684 km^2 |
| 50 arpent | 0.1709 km^2 |
| 100 arpent | 0.3419 km^2 |
| 1000 arpent | 3.42 km^2 |
Cách chuyển đổi arpent sang kilômét vuông
1 arpent = 0.003419 km^2
1 km^2 = 292.49 arpent
Ví dụ
Convert 15 arpent to km^2:
15 arpent = 15 × 0.003419 km^2 = 0.051283 km^2