Chuyển đổi arpent sang feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi arpent [arpent] sang đơn vị feet vuông [ft^2]
arpent
Định nghĩa:
feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi arpent sang feet vuông
| arpent [arpent] | feet vuông [ft^2] |
|---|---|
| 0.01 arpent | 368.01 ft^2 |
| 0.10 arpent | 3680 ft^2 |
| 1 arpent | 36801 ft^2 |
| 2 arpent | 73601 ft^2 |
| 3 arpent | 110402 ft^2 |
| 5 arpent | 184003 ft^2 |
| 10 arpent | 368007 ft^2 |
| 20 arpent | 736013 ft^2 |
| 50 arpent | 1840033 ft^2 |
| 100 arpent | 3680066 ft^2 |
| 1000 arpent | 36800657 ft^2 |
Cách chuyển đổi arpent sang feet vuông
1 arpent = 36801 ft^2
1 ft^2 = 0.000027 arpent
Ví dụ
Convert 15 arpent to ft^2:
15 arpent = 15 × 36801 ft^2 = 552010 ft^2