Chuyển đổi arpent sang acre (khảo sát Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi arpent [arpent] sang đơn vị acre (khảo sát Mỹ) [ac]
arpent
Định nghĩa:
acre (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi arpent sang acre (khảo sát Mỹ)
| arpent [arpent] | acre (khảo sát Mỹ) [ac] |
|---|---|
| 0.01 arpent | 0.008448 ac |
| 0.10 arpent | 0.0845 ac |
| 1 arpent | 0.8448 ac |
| 2 arpent | 1.69 ac |
| 3 arpent | 2.53 ac |
| 5 arpent | 4.22 ac |
| 10 arpent | 8.45 ac |
| 20 arpent | 16.90 ac |
| 50 arpent | 42.24 ac |
| 100 arpent | 84.48 ac |
| 1000 arpent | 844.82 ac |
Cách chuyển đổi arpent sang acre (khảo sát Mỹ)
1 arpent = 0.844823 ac
1 ac = 1.18 arpent
Ví dụ
Convert 15 arpent to ac:
15 arpent = 15 × 0.844823 ac = 12.67 ac