Chuyển đổi arpent sang chuỗi vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi arpent [arpent] sang đơn vị chuỗi vuông [ch^2]
arpent [arpent]
chuỗi vuông [ch^2]

arpent

Định nghĩa:

chuỗi vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi arpent sang chuỗi vuông

arpent [arpent] chuỗi vuông [ch^2]
0.01 arpent 0.0845 ch^2
0.10 arpent 0.8448 ch^2
1 arpent 8.45 ch^2
2 arpent 16.90 ch^2
3 arpent 25.34 ch^2
5 arpent 42.24 ch^2
10 arpent 84.48 ch^2
20 arpent 168.97 ch^2
50 arpent 422.41 ch^2
100 arpent 844.83 ch^2
1000 arpent 8448 ch^2

Cách chuyển đổi arpent sang chuỗi vuông

1 arpent = 8.45 ch^2

1 ch^2 = 0.118367 arpent

Ví dụ

Convert 15 arpent to ch^2:
15 arpent = 15 × 8.45 ch^2 = 126.72 ch^2

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến