Chuyển đổi peck (Anh) sang quart khô (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi peck (Anh) [pk (UK)] sang đơn vị quart khô (Mỹ) [qt dry (US)]
peck (Anh) [pk (UK)]
quart khô (Mỹ) [qt dry (US)]

peck (Anh)

Định nghĩa:

quart khô (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi peck (Anh) sang quart khô (Mỹ)

peck (Anh) [pk (UK)] quart khô (Mỹ) [qt dry (US)]
0.01 pk (UK) 0.0826 qt dry (US)
0.10 pk (UK) 0.8256 qt dry (US)
1 pk (UK) 8.26 qt dry (US)
2 pk (UK) 16.51 qt dry (US)
3 pk (UK) 24.77 qt dry (US)
5 pk (UK) 41.28 qt dry (US)
10 pk (UK) 82.56 qt dry (US)
20 pk (UK) 165.13 qt dry (US)
50 pk (UK) 412.82 qt dry (US)
100 pk (UK) 825.65 qt dry (US)
1000 pk (UK) 8256 qt dry (US)

Cách chuyển đổi peck (Anh) sang quart khô (Mỹ)

1 pk (UK) = 8.26 qt dry (US)

1 qt dry (US) = 0.121117 pk (UK)

Ví dụ

Convert 15 pk (UK) to qt dry (US):
15 pk (UK) = 15 × 8.26 qt dry (US) = 123.85 qt dry (US)

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Khô phổ biến