Chuyển đổi peck (Anh) sang log (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi peck (Anh) [pk (UK)] sang đơn vị log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]
peck (Anh)
Định nghĩa:
log (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi peck (Anh) sang log (Kinh Thánh)
peck (Anh) [pk (UK)] | log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] |
---|---|
0.01 pk (UK) | 0.2976 log (Biblical) |
0.10 pk (UK) | 2.98 log (Biblical) |
1 pk (UK) | 29.76 log (Biblical) |
2 pk (UK) | 59.51 log (Biblical) |
3 pk (UK) | 89.27 log (Biblical) |
5 pk (UK) | 148.78 log (Biblical) |
10 pk (UK) | 297.56 log (Biblical) |
20 pk (UK) | 595.12 log (Biblical) |
50 pk (UK) | 1488 log (Biblical) |
100 pk (UK) | 2976 log (Biblical) |
1000 pk (UK) | 29756 log (Biblical) |
Cách chuyển đổi peck (Anh) sang log (Kinh Thánh)
1 pk (UK) = 29.76 log (Biblical)
1 log (Biblical) = 0.033606 pk (UK)
Ví dụ
Convert 15 pk (UK) to log (Biblical):
15 pk (UK) = 15 × 29.76 log (Biblical) = 446.34 log (Biblical)