Chuyển đổi peck (Anh) sang omer (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi peck (Anh) [pk (UK)] sang đơn vị omer (Kinh Thánh) [omer (Biblical)]
peck (Anh)
Định nghĩa:
omer (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi peck (Anh) sang omer (Kinh Thánh)
peck (Anh) [pk (UK)] | omer (Kinh Thánh) [omer (Biblical)] |
---|---|
0.01 pk (UK) | 0.0413 omer (Biblical) |
0.10 pk (UK) | 0.4133 omer (Biblical) |
1 pk (UK) | 4.13 omer (Biblical) |
2 pk (UK) | 8.27 omer (Biblical) |
3 pk (UK) | 12.40 omer (Biblical) |
5 pk (UK) | 20.66 omer (Biblical) |
10 pk (UK) | 41.33 omer (Biblical) |
20 pk (UK) | 82.66 omer (Biblical) |
50 pk (UK) | 206.64 omer (Biblical) |
100 pk (UK) | 413.28 omer (Biblical) |
1000 pk (UK) | 4133 omer (Biblical) |
Cách chuyển đổi peck (Anh) sang omer (Kinh Thánh)
1 pk (UK) = 4.13 omer (Biblical)
1 omer (Biblical) = 0.241966 pk (UK)
Ví dụ
Convert 15 pk (UK) to omer (Biblical):
15 pk (UK) = 15 × 4.13 omer (Biblical) = 61.99 omer (Biblical)