Chuyển đổi peck (Anh) sang bushel (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi peck (Anh) [pk (UK)] sang đơn vị bushel (Mỹ) [bu (US)]
peck (Anh)
Định nghĩa:
bushel (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi peck (Anh) sang bushel (Mỹ)
peck (Anh) [pk (UK)] | bushel (Mỹ) [bu (US)] |
---|---|
0.01 pk (UK) | 0.002580 bu (US) |
0.10 pk (UK) | 0.0258 bu (US) |
1 pk (UK) | 0.2580 bu (US) |
2 pk (UK) | 0.5160 bu (US) |
3 pk (UK) | 0.7740 bu (US) |
5 pk (UK) | 1.29 bu (US) |
10 pk (UK) | 2.58 bu (US) |
20 pk (UK) | 5.16 bu (US) |
50 pk (UK) | 12.90 bu (US) |
100 pk (UK) | 25.80 bu (US) |
1000 pk (UK) | 258.01 bu (US) |
Cách chuyển đổi peck (Anh) sang bushel (Mỹ)
1 pk (UK) = 0.258014 bu (US)
1 bu (US) = 3.88 pk (UK)
Ví dụ
Convert 15 pk (UK) to bu (US):
15 pk (UK) = 15 × 0.258014 bu (US) = 3.87 bu (US)