Chuyển đổi peck (Anh) sang lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi peck (Anh) [pk (UK)] sang đơn vị lít [L,l]
peck (Anh) [pk (UK)]
lít [L,l]

peck (Anh)

Định nghĩa:

lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi peck (Anh) sang lít

peck (Anh) [pk (UK)] lít [L,l]
0.01 pk (UK) 0.0909 L,l
0.10 pk (UK) 0.9092 L,l
1 pk (UK) 9.09 L,l
2 pk (UK) 18.18 L,l
3 pk (UK) 27.28 L,l
5 pk (UK) 45.46 L,l
10 pk (UK) 90.92 L,l
20 pk (UK) 181.84 L,l
50 pk (UK) 454.61 L,l
100 pk (UK) 909.22 L,l
1000 pk (UK) 9092 L,l

Cách chuyển đổi peck (Anh) sang lít

1 pk (UK) = 9.09 L,l

1 L,l = 0.109985 pk (UK)

Ví dụ

Convert 15 pk (UK) to L,l:
15 pk (UK) = 15 × 9.09 L,l = 136.38 L,l

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Khô phổ biến