Chuyển đổi peck (Anh) sang thùng khô (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi peck (Anh) [pk (UK)] sang đơn vị thùng khô (Mỹ) [bbl dry (US)]
peck (Anh) [pk (UK)]
thùng khô (Mỹ) [bbl dry (US)]

peck (Anh)

Định nghĩa:

thùng khô (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi peck (Anh) sang thùng khô (Mỹ)

peck (Anh) [pk (UK)] thùng khô (Mỹ) [bbl dry (US)]
0.01 pk (UK) 0.000786 bbl dry (US)
0.10 pk (UK) 0.007863 bbl dry (US)
1 pk (UK) 0.0786 bbl dry (US)
2 pk (UK) 0.1573 bbl dry (US)
3 pk (UK) 0.2359 bbl dry (US)
5 pk (UK) 0.3932 bbl dry (US)
10 pk (UK) 0.7863 bbl dry (US)
20 pk (UK) 1.57 bbl dry (US)
50 pk (UK) 3.93 bbl dry (US)
100 pk (UK) 7.86 bbl dry (US)
1000 pk (UK) 78.63 bbl dry (US)

Cách chuyển đổi peck (Anh) sang thùng khô (Mỹ)

1 pk (UK) = 0.078634 bbl dry (US)

1 bbl dry (US) = 12.72 pk (UK)

Ví dụ

Convert 15 pk (UK) to bbl dry (US):
15 pk (UK) = 15 × 0.078634 bbl dry (US) = 1.18 bbl dry (US)

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Khô phổ biến