Chuyển đổi peck (Anh) sang pint khô (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi peck (Anh) [pk (UK)] sang đơn vị pint khô (Mỹ) [pt dry (US)]
peck (Anh) [pk (UK)]
pint khô (Mỹ) [pt dry (US)]

peck (Anh)

Định nghĩa:

pint khô (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi peck (Anh) sang pint khô (Mỹ)

peck (Anh) [pk (UK)] pint khô (Mỹ) [pt dry (US)]
0.01 pk (UK) 0.1651 pt dry (US)
0.10 pk (UK) 1.65 pt dry (US)
1 pk (UK) 16.51 pt dry (US)
2 pk (UK) 33.03 pt dry (US)
3 pk (UK) 49.54 pt dry (US)
5 pk (UK) 82.56 pt dry (US)
10 pk (UK) 165.13 pt dry (US)
20 pk (UK) 330.26 pt dry (US)
50 pk (UK) 825.65 pt dry (US)
100 pk (UK) 1651 pt dry (US)
1000 pk (UK) 16513 pt dry (US)

Cách chuyển đổi peck (Anh) sang pint khô (Mỹ)

1 pk (UK) = 16.51 pt dry (US)

1 pt dry (US) = 0.060559 pk (UK)

Ví dụ

Convert 15 pk (UK) to pt dry (US):
15 pk (UK) = 15 × 16.51 pt dry (US) = 247.69 pt dry (US)

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Khô phổ biến