Chuyển đổi peck (Anh) sang cab (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi peck (Anh) [pk (UK)] sang đơn vị cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)]
peck (Anh) [pk (UK)]
cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)]

peck (Anh)

Định nghĩa:

cab (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi peck (Anh) sang cab (Kinh Thánh)

peck (Anh) [pk (UK)] cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)]
0.01 pk (UK) 0.0744 cab (Biblical)
0.10 pk (UK) 0.7439 cab (Biblical)
1 pk (UK) 7.44 cab (Biblical)
2 pk (UK) 14.88 cab (Biblical)
3 pk (UK) 22.32 cab (Biblical)
5 pk (UK) 37.20 cab (Biblical)
10 pk (UK) 74.39 cab (Biblical)
20 pk (UK) 148.78 cab (Biblical)
50 pk (UK) 371.95 cab (Biblical)
100 pk (UK) 743.91 cab (Biblical)
1000 pk (UK) 7439 cab (Biblical)

Cách chuyển đổi peck (Anh) sang cab (Kinh Thánh)

1 pk (UK) = 7.44 cab (Biblical)

1 cab (Biblical) = 0.134426 pk (UK)

Ví dụ

Convert 15 pk (UK) to cab (Biblical):
15 pk (UK) = 15 × 7.44 cab (Biblical) = 111.59 cab (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Khô phổ biến