Chuyển đổi peck (Anh) sang homer (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi peck (Anh) [pk (UK)] sang đơn vị homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
peck (Anh) [pk (UK)]
homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]

peck (Anh)

Định nghĩa:

homer (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi peck (Anh) sang homer (Kinh Thánh)

peck (Anh) [pk (UK)] homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
0.01 pk (UK) 0.000413 homer (Biblical)
0.10 pk (UK) 0.004133 homer (Biblical)
1 pk (UK) 0.0413 homer (Biblical)
2 pk (UK) 0.0827 homer (Biblical)
3 pk (UK) 0.1240 homer (Biblical)
5 pk (UK) 0.2066 homer (Biblical)
10 pk (UK) 0.4133 homer (Biblical)
20 pk (UK) 0.8266 homer (Biblical)
50 pk (UK) 2.07 homer (Biblical)
100 pk (UK) 4.13 homer (Biblical)
1000 pk (UK) 41.33 homer (Biblical)

Cách chuyển đổi peck (Anh) sang homer (Kinh Thánh)

1 pk (UK) = 0.041328 homer (Biblical)

1 homer (Biblical) = 24.20 pk (UK)

Ví dụ

Convert 15 pk (UK) to homer (Biblical):
15 pk (UK) = 15 × 0.041328 homer (Biblical) = 0.619921 homer (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Khô phổ biến