Chuyển đổi milimét/phút sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét/phút [mm/min] sang đơn vị Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]
milimét/phút
Định nghĩa:
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi milimét/phút sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
| milimét/phút [mm/min] | Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] |
|---|---|
| 0.01 mm/min | 0.000000 water |
| 0.10 mm/min | 0.000000 water |
| 1 mm/min | 0.000000 water |
| 2 mm/min | 0.000000 water |
| 3 mm/min | 0.000000 water |
| 5 mm/min | 0.000000 water |
| 10 mm/min | 0.000000 water |
| 20 mm/min | 0.000000 water |
| 50 mm/min | 0.000001 water |
| 100 mm/min | 0.000001 water |
| 1000 mm/min | 0.000011 water |
Cách chuyển đổi milimét/phút sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
1 mm/min = 0.000000 water
1 water = 88961822 mm/min
Ví dụ
Convert 15 mm/min to water:
15 mm/min = 15 × 0.000000 water = 0.000000 water