Chuyển đổi milimét/phút sang dặm/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét/phút [mm/min] sang đơn vị dặm/giờ [mi/h]
milimét/phút
Định nghĩa:
dặm/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi milimét/phút sang dặm/giờ
| milimét/phút [mm/min] | dặm/giờ [mi/h] |
|---|---|
| 0.01 mm/min | 0.000000 mi/h |
| 0.10 mm/min | 0.000004 mi/h |
| 1 mm/min | 0.000037 mi/h |
| 2 mm/min | 0.000075 mi/h |
| 3 mm/min | 0.000112 mi/h |
| 5 mm/min | 0.000186 mi/h |
| 10 mm/min | 0.000373 mi/h |
| 20 mm/min | 0.000746 mi/h |
| 50 mm/min | 0.001864 mi/h |
| 100 mm/min | 0.003728 mi/h |
| 1000 mm/min | 0.0373 mi/h |
Cách chuyển đổi milimét/phút sang dặm/giờ
1 mm/min = 0.000037 mi/h
1 mi/h = 26822 mm/min
Ví dụ
Convert 15 mm/min to mi/h:
15 mm/min = 15 × 0.000037 mi/h = 0.000559 mi/h