Chuyển đổi milimét/phút sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét/phút [mm/min] sang đơn vị Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first]
milimét/phút [mm/min]
Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first]

milimét/phút

Định nghĩa:

Vận tốc vũ trụ thứ nhất

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi milimét/phút sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất

milimét/phút [mm/min] Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first]
0.01 mm/min 0.000000 first
0.10 mm/min 0.000000 first
1 mm/min 0.000000 first
2 mm/min 0.000000 first
3 mm/min 0.000000 first
5 mm/min 0.000000 first
10 mm/min 0.000000 first
20 mm/min 0.000000 first
50 mm/min 0.000000 first
100 mm/min 0.000000 first
1000 mm/min 0.000002 first

Cách chuyển đổi milimét/phút sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất

1 mm/min = 0.000000 first

1 first = 473999052 mm/min

Ví dụ

Convert 15 mm/min to first:
15 mm/min = 15 × 0.000000 first = 0.000000 first

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến