Chuyển đổi milimét/phút sang hải lý/giờ (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét/phút [mm/min] sang đơn vị hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]
milimét/phút
Định nghĩa:
hải lý/giờ (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi milimét/phút sang hải lý/giờ (Anh)
| milimét/phút [mm/min] | hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] |
|---|---|
| 0.01 mm/min | 0.000000 kt (UK) |
| 0.10 mm/min | 0.000003 kt (UK) |
| 1 mm/min | 0.000032 kt (UK) |
| 2 mm/min | 0.000065 kt (UK) |
| 3 mm/min | 0.000097 kt (UK) |
| 5 mm/min | 0.000162 kt (UK) |
| 10 mm/min | 0.000324 kt (UK) |
| 20 mm/min | 0.000648 kt (UK) |
| 50 mm/min | 0.001619 kt (UK) |
| 100 mm/min | 0.003238 kt (UK) |
| 1000 mm/min | 0.0324 kt (UK) |
Cách chuyển đổi milimét/phút sang hải lý/giờ (Anh)
1 mm/min = 0.000032 kt (UK)
1 kt (UK) = 30886 mm/min
Ví dụ
Convert 15 mm/min to kt (UK):
15 mm/min = 15 × 0.000032 kt (UK) = 0.000486 kt (UK)