Chuyển đổi milimét/phút sang feet/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét/phút [mm/min] sang đơn vị feet/phút [ft/min]
milimét/phút
Định nghĩa:
feet/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi milimét/phút sang feet/phút
| milimét/phút [mm/min] | feet/phút [ft/min] |
|---|---|
| 0.01 mm/min | 0.000033 ft/min |
| 0.10 mm/min | 0.000328 ft/min |
| 1 mm/min | 0.003281 ft/min |
| 2 mm/min | 0.006562 ft/min |
| 3 mm/min | 0.009843 ft/min |
| 5 mm/min | 0.0164 ft/min |
| 10 mm/min | 0.0328 ft/min |
| 20 mm/min | 0.0656 ft/min |
| 50 mm/min | 0.1640 ft/min |
| 100 mm/min | 0.3281 ft/min |
| 1000 mm/min | 3.28 ft/min |
Cách chuyển đổi milimét/phút sang feet/phút
1 mm/min = 0.003281 ft/min
1 ft/min = 304.80 mm/min
Ví dụ
Convert 15 mm/min to ft/min:
15 mm/min = 15 × 0.003281 ft/min = 0.049213 ft/min