Chuyển đổi centimét/giờ sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét/giờ [cm/h] sang đơn vị Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]
centimét/giờ [cm/h]
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]

centimét/giờ

Định nghĩa:

Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét/giờ sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

centimét/giờ [cm/h] Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]
0.01 cm/h 0.000000 water
0.10 cm/h 0.000000 water
1 cm/h 0.000000 water
2 cm/h 0.000000 water
3 cm/h 0.000000 water
5 cm/h 0.000000 water
10 cm/h 0.000000 water
20 cm/h 0.000000 water
50 cm/h 0.000000 water
100 cm/h 0.000000 water
1000 cm/h 0.000002 water

Cách chuyển đổi centimét/giờ sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

1 cm/h = 0.000000 water

1 water = 533772000 cm/h

Ví dụ

Convert 15 cm/h to water:
15 cm/h = 15 × 0.000000 water = 0.000000 water

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến