Chuyển đổi centimét/giờ sang Vận tốc ánh sáng trong chân không
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét/giờ [cm/h] sang đơn vị Vận tốc ánh sáng trong chân không [vacuum]
centimét/giờ
Định nghĩa:
Vận tốc ánh sáng trong chân không
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét/giờ sang Vận tốc ánh sáng trong chân không
centimét/giờ [cm/h] | Vận tốc ánh sáng trong chân không [vacuum] |
---|---|
0.01 cm/h | 0.000000 vacuum |
0.10 cm/h | 0.000000 vacuum |
1 cm/h | 0.000000 vacuum |
2 cm/h | 0.000000 vacuum |
3 cm/h | 0.000000 vacuum |
5 cm/h | 0.000000 vacuum |
10 cm/h | 0.000000 vacuum |
20 cm/h | 0.000000 vacuum |
50 cm/h | 0.000000 vacuum |
100 cm/h | 0.000000 vacuum |
1000 cm/h | 0.000000 vacuum |
Cách chuyển đổi centimét/giờ sang Vận tốc ánh sáng trong chân không
1 cm/h = 0.000000 vacuum
1 vacuum = 107925284879999 cm/h
Ví dụ
Convert 15 cm/h to vacuum:
15 cm/h = 15 × 0.000000 vacuum = 0.000000 vacuum