Chuyển đổi centimét/giờ sang mét/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét/giờ [cm/h] sang đơn vị mét/giây [m/s]
centimét/giờ
Định nghĩa:
mét/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét/giờ sang mét/giây
centimét/giờ [cm/h] | mét/giây [m/s] |
---|---|
0.01 cm/h | 0.000000 m/s |
0.10 cm/h | 0.000000 m/s |
1 cm/h | 0.000003 m/s |
2 cm/h | 0.000006 m/s |
3 cm/h | 0.000008 m/s |
5 cm/h | 0.000014 m/s |
10 cm/h | 0.000028 m/s |
20 cm/h | 0.000056 m/s |
50 cm/h | 0.000139 m/s |
100 cm/h | 0.000278 m/s |
1000 cm/h | 0.002778 m/s |
Cách chuyển đổi centimét/giờ sang mét/giây
1 cm/h = 0.000003 m/s
1 m/s = 360000 cm/h
Ví dụ
Convert 15 cm/h to m/s:
15 cm/h = 15 × 0.000003 m/s = 0.000042 m/s