Chuyển đổi centimét/giờ sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét/giờ [cm/h] sang đơn vị Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first]
centimét/giờ
Định nghĩa:
Vận tốc vũ trụ thứ nhất
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét/giờ sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất
| centimét/giờ [cm/h] | Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first] |
|---|---|
| 0.01 cm/h | 0.000000 first |
| 0.10 cm/h | 0.000000 first |
| 1 cm/h | 0.000000 first |
| 2 cm/h | 0.000000 first |
| 3 cm/h | 0.000000 first |
| 5 cm/h | 0.000000 first |
| 10 cm/h | 0.000000 first |
| 20 cm/h | 0.000000 first |
| 50 cm/h | 0.000000 first |
| 100 cm/h | 0.000000 first |
| 1000 cm/h | 0.000000 first |
Cách chuyển đổi centimét/giờ sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất
1 cm/h = 0.000000 first
1 first = 2844000000 cm/h
Ví dụ
Convert 15 cm/h to first:
15 cm/h = 15 × 0.000000 first = 0.000000 first