Chuyển đổi centimét/giờ sang feet/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét/giờ [cm/h] sang đơn vị feet/giây [ft/s]
centimét/giờ [cm/h]
feet/giây [ft/s]

centimét/giờ

Định nghĩa:

feet/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét/giờ sang feet/giây

centimét/giờ [cm/h] feet/giây [ft/s]
0.01 cm/h 0.000000 ft/s
0.10 cm/h 0.000001 ft/s
1 cm/h 0.000009 ft/s
2 cm/h 0.000018 ft/s
3 cm/h 0.000027 ft/s
5 cm/h 0.000046 ft/s
10 cm/h 0.000091 ft/s
20 cm/h 0.000182 ft/s
50 cm/h 0.000456 ft/s
100 cm/h 0.000911 ft/s
1000 cm/h 0.009113 ft/s

Cách chuyển đổi centimét/giờ sang feet/giây

1 cm/h = 0.000009 ft/s

1 ft/s = 109728 cm/h

Ví dụ

Convert 15 cm/h to ft/s:
15 cm/h = 15 × 0.000009 ft/s = 0.000137 ft/s

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến