Chuyển đổi centimét/giờ sang Mach (20°C, 1 atm)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét/giờ [cm/h] sang đơn vị Mach (20°C, 1 atm) [Mach (20°C, 1 atm)]
centimét/giờ [cm/h]
Mach (20°C, 1 atm) [Mach (20°C, 1 atm)]

centimét/giờ

Định nghĩa:

Mach (20°C, 1 atm)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét/giờ sang Mach (20°C, 1 atm)

centimét/giờ [cm/h] Mach (20°C, 1 atm) [Mach (20°C, 1 atm)]
0.01 cm/h 0.000000 Mach (20°C, 1 atm)
0.10 cm/h 0.000000 Mach (20°C, 1 atm)
1 cm/h 0.000000 Mach (20°C, 1 atm)
2 cm/h 0.000000 Mach (20°C, 1 atm)
3 cm/h 0.000000 Mach (20°C, 1 atm)
5 cm/h 0.000000 Mach (20°C, 1 atm)
10 cm/h 0.000000 Mach (20°C, 1 atm)
20 cm/h 0.000000 Mach (20°C, 1 atm)
50 cm/h 0.000000 Mach (20°C, 1 atm)
100 cm/h 0.000001 Mach (20°C, 1 atm)
1000 cm/h 0.000008 Mach (20°C, 1 atm)

Cách chuyển đổi centimét/giờ sang Mach (20°C, 1 atm)

1 cm/h = 0.000000 Mach (20°C, 1 atm)

1 Mach (20°C, 1 atm) = 123696000 cm/h

Ví dụ

Convert 15 cm/h to Mach (20°C, 1 atm):
15 cm/h = 15 × 0.000000 Mach (20°C, 1 atm) = 0.000000 Mach (20°C, 1 atm)

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến