Chuyển đổi centimét/giờ sang dặm/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét/giờ [cm/h] sang đơn vị dặm/giây [mi/s]
centimét/giờ
Định nghĩa:
dặm/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét/giờ sang dặm/giây
| centimét/giờ [cm/h] | dặm/giây [mi/s] |
|---|---|
| 0.01 cm/h | 0.000000 mi/s |
| 0.10 cm/h | 0.000000 mi/s |
| 1 cm/h | 0.000000 mi/s |
| 2 cm/h | 0.000000 mi/s |
| 3 cm/h | 0.000000 mi/s |
| 5 cm/h | 0.000000 mi/s |
| 10 cm/h | 0.000000 mi/s |
| 20 cm/h | 0.000000 mi/s |
| 50 cm/h | 0.000000 mi/s |
| 100 cm/h | 0.000000 mi/s |
| 1000 cm/h | 0.000002 mi/s |
Cách chuyển đổi centimét/giờ sang dặm/giây
1 cm/h = 0.000000 mi/s
1 mi/s = 579363840 cm/h
Ví dụ
Convert 15 cm/h to mi/s:
15 cm/h = 15 × 0.000000 mi/s = 0.000000 mi/s