Chuyển đổi centimét/giờ sang hải lý/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét/giờ [cm/h] sang đơn vị hải lý/giờ [kt, kn]
centimét/giờ [cm/h]
hải lý/giờ [kt, kn]

centimét/giờ

Định nghĩa:

hải lý/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét/giờ sang hải lý/giờ

centimét/giờ [cm/h] hải lý/giờ [kt, kn]
0.01 cm/h 0.000000 kt, kn
0.10 cm/h 0.000001 kt, kn
1 cm/h 0.000005 kt, kn
2 cm/h 0.000011 kt, kn
3 cm/h 0.000016 kt, kn
5 cm/h 0.000027 kt, kn
10 cm/h 0.000054 kt, kn
20 cm/h 0.000108 kt, kn
50 cm/h 0.000270 kt, kn
100 cm/h 0.000540 kt, kn
1000 cm/h 0.005400 kt, kn

Cách chuyển đổi centimét/giờ sang hải lý/giờ

1 cm/h = 0.000005 kt, kn

1 kt, kn = 185200 cm/h

Ví dụ

Convert 15 cm/h to kt, kn:
15 cm/h = 15 × 0.000005 kt, kn = 0.000081 kt, kn

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến