Chuyển đổi centimét/giờ sang feet/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét/giờ [cm/h] sang đơn vị feet/phút [ft/min]
centimét/giờ
Định nghĩa:
feet/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét/giờ sang feet/phút
| centimét/giờ [cm/h] | feet/phút [ft/min] |
|---|---|
| 0.01 cm/h | 0.000005 ft/min |
| 0.10 cm/h | 0.000055 ft/min |
| 1 cm/h | 0.000547 ft/min |
| 2 cm/h | 0.001094 ft/min |
| 3 cm/h | 0.001640 ft/min |
| 5 cm/h | 0.002734 ft/min |
| 10 cm/h | 0.005468 ft/min |
| 20 cm/h | 0.0109 ft/min |
| 50 cm/h | 0.0273 ft/min |
| 100 cm/h | 0.0547 ft/min |
| 1000 cm/h | 0.5468 ft/min |
Cách chuyển đổi centimét/giờ sang feet/phút
1 cm/h = 0.000547 ft/min
1 ft/min = 1829 cm/h
Ví dụ
Convert 15 cm/h to ft/min:
15 cm/h = 15 × 0.000547 ft/min = 0.008202 ft/min