Chuyển đổi centimét/giờ sang dặm/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét/giờ [cm/h] sang đơn vị dặm/phút [mi/min]
centimét/giờ
Định nghĩa:
dặm/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét/giờ sang dặm/phút
centimét/giờ [cm/h] | dặm/phút [mi/min] |
---|---|
0.01 cm/h | 0.000000 mi/min |
0.10 cm/h | 0.000000 mi/min |
1 cm/h | 0.000000 mi/min |
2 cm/h | 0.000000 mi/min |
3 cm/h | 0.000000 mi/min |
5 cm/h | 0.000001 mi/min |
10 cm/h | 0.000001 mi/min |
20 cm/h | 0.000002 mi/min |
50 cm/h | 0.000005 mi/min |
100 cm/h | 0.000010 mi/min |
1000 cm/h | 0.000104 mi/min |
Cách chuyển đổi centimét/giờ sang dặm/phút
1 cm/h = 0.000000 mi/min
1 mi/min = 9656064 cm/h
Ví dụ
Convert 15 cm/h to mi/min:
15 cm/h = 15 × 0.000000 mi/min = 0.000002 mi/min