Chuyển đổi centimét/giờ sang kilômét/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét/giờ [cm/h] sang đơn vị kilômét/phút [km/min]
centimét/giờ [cm/h]
kilômét/phút [km/min]

centimét/giờ

Định nghĩa:

kilômét/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét/giờ sang kilômét/phút

centimét/giờ [cm/h] kilômét/phút [km/min]
0.01 cm/h 0.000000 km/min
0.10 cm/h 0.000000 km/min
1 cm/h 0.000000 km/min
2 cm/h 0.000000 km/min
3 cm/h 0.000000 km/min
5 cm/h 0.000001 km/min
10 cm/h 0.000002 km/min
20 cm/h 0.000003 km/min
50 cm/h 0.000008 km/min
100 cm/h 0.000017 km/min
1000 cm/h 0.000167 km/min

Cách chuyển đổi centimét/giờ sang kilômét/phút

1 cm/h = 0.000000 km/min

1 km/min = 6000000 cm/h

Ví dụ

Convert 15 cm/h to km/min:
15 cm/h = 15 × 0.000000 km/min = 0.000002 km/min

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến