Chuyển đổi mét sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét [meter] sang đơn vị tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]
mét
Định nghĩa:
tấn-lực (ngắn)/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông
| mét [meter] | tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] |
|---|---|
| 0.01 meter | 0.000001 foot |
| 0.10 meter | 0.000010 foot |
| 1 meter | 0.000102 foot |
| 2 meter | 0.000205 foot |
| 3 meter | 0.000307 foot |
| 5 meter | 0.000512 foot |
| 10 meter | 0.001024 foot |
| 20 meter | 0.002048 foot |
| 50 meter | 0.005120 foot |
| 100 meter | 0.0102 foot |
| 1000 meter | 0.1024 foot |
Cách chuyển đổi mét sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông
1 meter = 0.000102 foot
1 foot = 9765 meter
Ví dụ
Convert 15 meter to foot:
15 meter = 15 × 0.000102 foot = 0.001536 foot