Chuyển đổi mét sang bar
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét [meter] sang đơn vị bar [bar]
mét
Định nghĩa:
bar
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét sang bar
| mét [meter] | bar [bar] |
|---|---|
| 0.01 meter | 0.000001 bar |
| 0.10 meter | 0.000010 bar |
| 1 meter | 0.000098 bar |
| 2 meter | 0.000196 bar |
| 3 meter | 0.000294 bar |
| 5 meter | 0.000490 bar |
| 10 meter | 0.000981 bar |
| 20 meter | 0.001961 bar |
| 50 meter | 0.004903 bar |
| 100 meter | 0.009807 bar |
| 1000 meter | 0.0981 bar |
Cách chuyển đổi mét sang bar
1 meter = 0.000098 bar
1 bar = 10197 meter
Ví dụ
Convert 15 meter to bar:
15 meter = 15 × 0.000098 bar = 0.001471 bar