Chuyển đổi mét sang tấn-lực (dài)/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét [meter] sang đơn vị tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
mét [meter]
tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]

mét

Định nghĩa:

tấn-lực (dài)/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét sang tấn-lực (dài)/feet vuông

mét [meter] tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
0.01 meter 0.000001 foot
0.10 meter 0.000009 foot
1 meter 0.000091 foot
2 meter 0.000183 foot
3 meter 0.000274 foot
5 meter 0.000457 foot
10 meter 0.000914 foot
20 meter 0.001829 foot
50 meter 0.004572 foot
100 meter 0.009144 foot
1000 meter 0.0914 foot

Cách chuyển đổi mét sang tấn-lực (dài)/feet vuông

1 meter = 0.000091 foot

1 foot = 10937 meter

Ví dụ

Convert 15 meter to foot:
15 meter = 15 × 0.000091 foot = 0.001372 foot

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến