Chuyển đổi mét sang inch thủy ngân (60°F)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét [meter] sang đơn vị inch thủy ngân (60°F) [inHg]
mét [meter]
inch thủy ngân (60°F) [inHg]

mét

Định nghĩa:

inch thủy ngân (60°F)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét sang inch thủy ngân (60°F)

mét [meter] inch thủy ngân (60°F) [inHg]
0.01 meter 0.000029 inHg
0.10 meter 0.000290 inHg
1 meter 0.002904 inHg
2 meter 0.005808 inHg
3 meter 0.008712 inHg
5 meter 0.0145 inHg
10 meter 0.0290 inHg
20 meter 0.0581 inHg
50 meter 0.1452 inHg
100 meter 0.2904 inHg
1000 meter 2.90 inHg

Cách chuyển đổi mét sang inch thủy ngân (60°F)

1 meter = 0.002904 inHg

1 inHg = 344.34 meter

Ví dụ

Convert 15 meter to inHg:
15 meter = 15 × 0.002904 inHg = 0.043561 inHg

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến