Chuyển đổi mét sang pascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét [meter] sang đơn vị pascal [Pa]
mét [meter]
pascal [Pa]

mét

Định nghĩa:

pascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét sang pascal

mét [meter] pascal [Pa]
0.01 meter 0.0981 Pa
0.10 meter 0.9807 Pa
1 meter 9.81 Pa
2 meter 19.61 Pa
3 meter 29.42 Pa
5 meter 49.03 Pa
10 meter 98.07 Pa
20 meter 196.13 Pa
50 meter 490.33 Pa
100 meter 980.66 Pa
1000 meter 9807 Pa

Cách chuyển đổi mét sang pascal

1 meter = 9.81 Pa

1 Pa = 0.101972 meter

Ví dụ

Convert 15 meter to Pa:
15 meter = 15 × 9.81 Pa = 147.10 Pa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến