Chuyển đổi mét sang megapascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét [meter] sang đơn vị megapascal [MPa]
mét [meter]
megapascal [MPa]

mét

Định nghĩa:

megapascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét sang megapascal

mét [meter] megapascal [MPa]
0.01 meter 0.000000 MPa
0.10 meter 0.000001 MPa
1 meter 0.000010 MPa
2 meter 0.000020 MPa
3 meter 0.000029 MPa
5 meter 0.000049 MPa
10 meter 0.000098 MPa
20 meter 0.000196 MPa
50 meter 0.000490 MPa
100 meter 0.000981 MPa
1000 meter 0.009807 MPa

Cách chuyển đổi mét sang megapascal

1 meter = 0.000010 MPa

1 MPa = 101972 meter

Ví dụ

Convert 15 meter to MPa:
15 meter = 15 × 0.000010 MPa = 0.000147 MPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến