Chuyển đổi mét sang centimét thủy ngân (0°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét [meter] sang đơn vị centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
mét [meter]
centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]

mét

Định nghĩa:

centimét thủy ngân (0°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét sang centimét thủy ngân (0°C)

mét [meter] centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
0.01 meter 0.000074 (0°C)
0.10 meter 0.000736 (0°C)
1 meter 0.007356 (0°C)
2 meter 0.0147 (0°C)
3 meter 0.0221 (0°C)
5 meter 0.0368 (0°C)
10 meter 0.0736 (0°C)
20 meter 0.1471 (0°C)
50 meter 0.3678 (0°C)
100 meter 0.7356 (0°C)
1000 meter 7.36 (0°C)

Cách chuyển đổi mét sang centimét thủy ngân (0°C)

1 meter = 0.007356 (0°C)

1 (0°C) = 135.95 meter

Ví dụ

Convert 15 meter to (0°C):
15 meter = 15 × 0.007356 (0°C) = 0.110334 (0°C)

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến