Chuyển đổi gigajoule/giây sang pound-feet/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigajoule/giây [GJ/s] sang đơn vị pound-feet/giờ [lbf*ft/h]
gigajoule/giây
Định nghĩa:
pound-feet/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigajoule/giây sang pound-feet/giờ
| gigajoule/giây [GJ/s] | pound-feet/giờ [lbf*ft/h] |
|---|---|
| 0.01 GJ/s | 26552237145 lbf*ft/h |
| 0.10 GJ/s | 265522371455 lbf*ft/h |
| 1 GJ/s | 2655223714546 lbf*ft/h |
| 2 GJ/s | 5310447429093 lbf*ft/h |
| 3 GJ/s | 7965671143639 lbf*ft/h |
| 5 GJ/s | 13276118572732 lbf*ft/h |
| 10 GJ/s | 26552237145465 lbf*ft/h |
| 20 GJ/s | 53104474290929 lbf*ft/h |
| 50 GJ/s | 132761185727323 lbf*ft/h |
| 100 GJ/s | 265522371454646 lbf*ft/h |
| 1000 GJ/s | 2655223714546457 lbf*ft/h |
Cách chuyển đổi gigajoule/giây sang pound-feet/giờ
1 GJ/s = 2655223714546 lbf*ft/h
1 lbf*ft/h = 0.000000 GJ/s
Ví dụ
Convert 15 GJ/s to lbf*ft/h:
15 GJ/s = 15 × 2655223714546 lbf*ft/h = 39828355718197 lbf*ft/h