Chuyển đổi gigajoule/giây sang kilocalo (th)/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigajoule/giây [GJ/s] sang đơn vị kilocalo (th)/giây [(th)/second]
gigajoule/giây
Định nghĩa:
kilocalo (th)/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigajoule/giây sang kilocalo (th)/giây
| gigajoule/giây [GJ/s] | kilocalo (th)/giây [(th)/second] |
|---|---|
| 0.01 GJ/s | 2390 (th)/second |
| 0.10 GJ/s | 23901 (th)/second |
| 1 GJ/s | 239006 (th)/second |
| 2 GJ/s | 478011 (th)/second |
| 3 GJ/s | 717017 (th)/second |
| 5 GJ/s | 1195029 (th)/second |
| 10 GJ/s | 2390057 (th)/second |
| 20 GJ/s | 4780115 (th)/second |
| 50 GJ/s | 11950287 (th)/second |
| 100 GJ/s | 23900574 (th)/second |
| 1000 GJ/s | 239005736 (th)/second |
Cách chuyển đổi gigajoule/giây sang kilocalo (th)/giây
1 GJ/s = 239006 (th)/second
1 (th)/second = 0.000004 GJ/s
Ví dụ
Convert 15 GJ/s to (th)/second:
15 GJ/s = 15 × 239006 (th)/second = 3585086 (th)/second