Chuyển đổi gigajoule/giây sang femtojoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigajoule/giây [GJ/s] sang đơn vị femtojoule/giây [fJ/s]
gigajoule/giây [GJ/s]
femtojoule/giây [fJ/s]

gigajoule/giây

Định nghĩa:

femtojoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigajoule/giây sang femtojoule/giây

gigajoule/giây [GJ/s] femtojoule/giây [fJ/s]
0.01 GJ/s 10000000000000000000000 fJ/s
0.10 GJ/s 100000000000000008388608 fJ/s
1 GJ/s 999999999999999983222784 fJ/s
2 GJ/s 1999999999999999966445568 fJ/s
3 GJ/s 2999999999999999949668352 fJ/s
5 GJ/s 4999999999999999379243008 fJ/s
10 GJ/s 9999999999999998758486016 fJ/s
20 GJ/s 19999999999999997516972032 fJ/s
50 GJ/s 50000000000000002382364672 fJ/s
100 GJ/s 100000000000000004764729344 fJ/s
1000 GJ/s 1000000000000000013287555072 fJ/s

Cách chuyển đổi gigajoule/giây sang femtojoule/giây

1 GJ/s = 999999999999999983222784 fJ/s

1 fJ/s = 0.000000 GJ/s

Ví dụ

Convert 15 GJ/s to fJ/s:
15 GJ/s = 15 × 999999999999999983222784 fJ/s = 15000000000000000285212672 fJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi gigajoule/giây sang các đơn vị Quyền lực khác