Chuyển đổi gigajoule/giây sang calo (IT)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigajoule/giây [GJ/s] sang đơn vị calo (IT)/phút [cal/min]
gigajoule/giây [GJ/s]
calo (IT)/phút [cal/min]

gigajoule/giây

Định nghĩa:

calo (IT)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigajoule/giây sang calo (IT)/phút

gigajoule/giây [GJ/s] calo (IT)/phút [cal/min]
0.01 GJ/s 143307538 cal/min
0.10 GJ/s 1433075380 cal/min
1 GJ/s 14330753798 cal/min
2 GJ/s 28661507595 cal/min
3 GJ/s 42992261393 cal/min
5 GJ/s 71653768988 cal/min
10 GJ/s 143307537976 cal/min
20 GJ/s 286615075953 cal/min
50 GJ/s 716537689882 cal/min
100 GJ/s 1433075379765 cal/min
1000 GJ/s 14330753797650 cal/min

Cách chuyển đổi gigajoule/giây sang calo (IT)/phút

1 GJ/s = 14330753798 cal/min

1 cal/min = 0.000000 GJ/s

Ví dụ

Convert 15 GJ/s to cal/min:
15 GJ/s = 15 × 14330753798 cal/min = 214961306965 cal/min

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi gigajoule/giây sang các đơn vị Quyền lực khác