Chuyển đổi gigajoule/giây sang attowatt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigajoule/giây [GJ/s] sang đơn vị attowatt [aW]
gigajoule/giây [GJ/s]
attowatt [aW]

gigajoule/giây

Định nghĩa:

attowatt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigajoule/giây sang attowatt

gigajoule/giây [GJ/s] attowatt [aW]
0.01 GJ/s 9999999999999998758486016 aW
0.10 GJ/s 99999999999999987584860160 aW
1 GJ/s 999999999999999875848601600 aW
2 GJ/s 1999999999999999751697203200 aW
3 GJ/s 2999999999999999764984758272 aW
5 GJ/s 4999999999999999791559868416 aW
10 GJ/s 9999999999999999583119736832 aW
20 GJ/s 19999999999999999166239473664 aW
50 GJ/s 49999999999999995716575428608 aW
100 GJ/s 99999999999999991433150857216 aW
1000 GJ/s 999999999999999879147136483328 aW

Cách chuyển đổi gigajoule/giây sang attowatt

1 GJ/s = 999999999999999875848601600 aW

1 aW = 0.000000 GJ/s

Ví dụ

Convert 15 GJ/s to aW:
15 GJ/s = 15 × 999999999999999875848601600 aW = 14999999999999998275167977472 aW

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi gigajoule/giây sang các đơn vị Quyền lực khác