Chuyển đổi gigajoule/giây sang joule/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigajoule/giây [GJ/s] sang đơn vị joule/giờ [J/h]
gigajoule/giây
Định nghĩa:
joule/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigajoule/giây sang joule/giờ
| gigajoule/giây [GJ/s] | joule/giờ [J/h] |
|---|---|
| 0.01 GJ/s | 35999997120 J/h |
| 0.10 GJ/s | 359999971200 J/h |
| 1 GJ/s | 3599999712000 J/h |
| 2 GJ/s | 7199999424000 J/h |
| 3 GJ/s | 10799999136000 J/h |
| 5 GJ/s | 17999998560000 J/h |
| 10 GJ/s | 35999997120000 J/h |
| 20 GJ/s | 71999994240000 J/h |
| 50 GJ/s | 179999985600001 J/h |
| 100 GJ/s | 359999971200002 J/h |
| 1000 GJ/s | 3599999712000023 J/h |
Cách chuyển đổi gigajoule/giây sang joule/giờ
1 GJ/s = 3599999712000 J/h
1 J/h = 0.000000 GJ/s
Ví dụ
Convert 15 GJ/s to J/h:
15 GJ/s = 15 × 3599999712000 J/h = 53999995680000 J/h