Chuyển đổi gigajoule/giây sang Btu (th)/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigajoule/giây [GJ/s] sang đơn vị Btu (th)/phút [Btu (th)/minute]
gigajoule/giây
Định nghĩa:
Btu (th)/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigajoule/giây sang Btu (th)/phút
gigajoule/giây [GJ/s] | Btu (th)/phút [Btu (th)/minute] |
---|---|
0.01 GJ/s | 569071 Btu (th)/minute |
0.10 GJ/s | 5690710 Btu (th)/minute |
1 GJ/s | 56907099 Btu (th)/minute |
2 GJ/s | 113814198 Btu (th)/minute |
3 GJ/s | 170721297 Btu (th)/minute |
5 GJ/s | 284535496 Btu (th)/minute |
10 GJ/s | 569070992 Btu (th)/minute |
20 GJ/s | 1138141983 Btu (th)/minute |
50 GJ/s | 2845354958 Btu (th)/minute |
100 GJ/s | 5690709916 Btu (th)/minute |
1000 GJ/s | 56907099162 Btu (th)/minute |
Cách chuyển đổi gigajoule/giây sang Btu (th)/phút
1 GJ/s = 56907099 Btu (th)/minute
1 Btu (th)/minute = 0.000000 GJ/s
Ví dụ
Convert 15 GJ/s to Btu (th)/minute:
15 GJ/s = 15 × 56907099 Btu (th)/minute = 853606487 Btu (th)/minute