Chuyển đổi gigajoule/giây sang picojoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigajoule/giây [GJ/s] sang đơn vị picojoule/giây [pJ/s]
gigajoule/giây [GJ/s]
picojoule/giây [pJ/s]

gigajoule/giây

Định nghĩa:

picojoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigajoule/giây sang picojoule/giây

gigajoule/giây [GJ/s] picojoule/giây [pJ/s]
0.01 GJ/s 10000000000000000000 pJ/s
0.10 GJ/s 100000000000000000000 pJ/s
1 GJ/s 1000000000000000000000 pJ/s
2 GJ/s 2000000000000000000000 pJ/s
3 GJ/s 3000000000000000000000 pJ/s
5 GJ/s 5000000000000000000000 pJ/s
10 GJ/s 10000000000000000000000 pJ/s
20 GJ/s 20000000000000000000000 pJ/s
50 GJ/s 49999999999999995805696 pJ/s
100 GJ/s 99999999999999991611392 pJ/s
1000 GJ/s 999999999999999983222784 pJ/s

Cách chuyển đổi gigajoule/giây sang picojoule/giây

1 GJ/s = 1000000000000000000000 pJ/s

1 pJ/s = 0.000000 GJ/s

Ví dụ

Convert 15 GJ/s to pJ/s:
15 GJ/s = 15 × 1000000000000000000000 pJ/s = 15000000000000000000000 pJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi gigajoule/giây sang các đơn vị Quyền lực khác