Chuyển đổi gigajoule/giây sang kilojoule/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigajoule/giây [GJ/s] sang đơn vị kilojoule/phút [kJ/min]
gigajoule/giây [GJ/s]
kilojoule/phút [kJ/min]

gigajoule/giây

Định nghĩa:

kilojoule/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigajoule/giây sang kilojoule/phút

gigajoule/giây [GJ/s] kilojoule/phút [kJ/min]
0.01 GJ/s 600000 kJ/min
0.10 GJ/s 6000000 kJ/min
1 GJ/s 60000000 kJ/min
2 GJ/s 120000000 kJ/min
3 GJ/s 180000000 kJ/min
5 GJ/s 300000000 kJ/min
10 GJ/s 600000000 kJ/min
20 GJ/s 1200000000 kJ/min
50 GJ/s 3000000000 kJ/min
100 GJ/s 6000000000 kJ/min
1000 GJ/s 60000000000 kJ/min

Cách chuyển đổi gigajoule/giây sang kilojoule/phút

1 GJ/s = 60000000 kJ/min

1 kJ/min = 0.000000 GJ/s

Ví dụ

Convert 15 GJ/s to kJ/min:
15 GJ/s = 15 × 60000000 kJ/min = 900000000 kJ/min

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi gigajoule/giây sang các đơn vị Quyền lực khác