Chuyển đổi calo (th)/phút sang mã lực

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (th)/phút [calorie (th)/minute] sang đơn vị mã lực [hp, hp (UK)]
calo (th)/phút [calorie (th)/minute]
mã lực [hp, hp (UK)]

calo (th)/phút

Định nghĩa:

mã lực

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (th)/phút sang mã lực

calo (th)/phút [calorie (th)/minute] mã lực [hp, hp (UK)]
0.01 calorie (th)/minute 0.000001 hp, hp (UK)
0.10 calorie (th)/minute 0.000009 hp, hp (UK)
1 calorie (th)/minute 0.000094 hp, hp (UK)
2 calorie (th)/minute 0.000187 hp, hp (UK)
3 calorie (th)/minute 0.000281 hp, hp (UK)
5 calorie (th)/minute 0.000468 hp, hp (UK)
10 calorie (th)/minute 0.000935 hp, hp (UK)
20 calorie (th)/minute 0.001870 hp, hp (UK)
50 calorie (th)/minute 0.004676 hp, hp (UK)
100 calorie (th)/minute 0.009351 hp, hp (UK)
1000 calorie (th)/minute 0.0935 hp, hp (UK)

Cách chuyển đổi calo (th)/phút sang mã lực

1 calorie (th)/minute = 0.000094 hp, hp (UK)

1 hp, hp (UK) = 10694 calorie (th)/minute

Ví dụ

Convert 15 calorie (th)/minute to hp, hp (UK):
15 calorie (th)/minute = 15 × 0.000094 hp, hp (UK) = 0.001403 hp, hp (UK)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi calo (th)/phút sang các đơn vị Quyền lực khác